Characters remaining: 500/500
Translation

mutatis mutandis

/mju:'teitismju:'tændis/
Academic
Friendly

Giải thích từ "mutatis mutandis":

"Mutatis mutandis" một cụm từ tiếng Latin, thường được sử dụng trong tiếng Anh các ngôn ngữ khác. Nghĩa của "với những sửa đổi thích đáng về chi tiết" hoặc "sau khi đã điều chỉnh các điều cần thiết". Cụm từ này thường được dùng trong các văn bản pháp , học thuật, hoặc khi so sánh hai tình huống khác nhau nhưng điểm tương đồng.

Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh pháp :

    • dụ: "The rules for employees in the office apply to remote workers, mutatis mutandis."
    • (Các quy tắc dành cho nhân viên trong văn phòng cũng áp dụng cho nhân viên làm việc từ xa, với những sửa đổi thích đáng về chi tiết.)
  2. Trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu:

    • dụ: "The findings of this study can be applied to other industries, mutatis mutandis."
    • (Những phát hiện của nghiên cứu này có thể được áp dụng cho các ngành khác, với những sửa đổi thích đáng về chi tiết.)
Những điều cần chú ý:
  • Biến thể: "Mutatis mutandis" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể được rút gọn trong một số trường hợp, dụ như chỉ dùng "mutatis" để chỉ ra rằng sự thay đổi cần thiết.

  • Từ gần giống: Một số từ gần giống có thể "analogously" (tương tự như vậy) hoặc "with necessary modifications" (với những sửa đổi cần thiết). Tuy nhiên, "mutatis mutandis" mang ý nghĩa chính xác thường được dùng trong bối cảnh formal hơn.

  • Từ đồng nghĩa: "Respectively" (theo thứ tự) cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhưng không hoàn toàn giống nghĩa.

  • Idiom Phrasal Verb: Cụm từ này không phải một idiom hay phrasal verb, nhưng có thể được coi một thuật ngữ chuyên ngành.

phó từ
  1. với những sửa đổi thích đáng về chi tiết

Comments and discussion on the word "mutatis mutandis"